Tham khảo Han Seung-woo

  1. 1 2 “보이그룹 빅톤, 데뷔 앨범부터 멤버들 공동 작업곡 대거 수록”. Kookje (bằng tiếng Hàn). 8 tháng 11 năm 2016.
  2. 1 2 “'프로듀스X101' 파이널 20명 대상 여성동아 취향 PICK!”. Woman Donga (bằng tiếng Hàn). 29 tháng 8 năm 2019.
  3. 1 2 “빅톤 한승우, 미니 1집 'Fame' 트랙리스트 공개..타이틀곡은 'Sacrifice' [공식]”. Chosun (bằng tiếng Hàn). 3 tháng 8 năm 2020.
  4. Park, So-yeong (24 tháng 12 năm 2020). '한선화 동생' 한승우, 27번째 생일..팬들 축하에 "완전 감사". OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2021.
  5. [취중Dol③]한선화 "시크릿은 내게 기회 준 고마운 존재". Ilgan Sports (bằng tiếng Hàn). 30 tháng 5 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2017 – qua Naver.
  6. 빅톤 한승우, 한선화 남동생으로 새삼 주목. SPOTV News (bằng tiếng Hàn). 14 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2021.
  7. “빅톤의 맏형 한승우는 "아직 증명할 때"라고 말한다 part.2”. Esquire Korea (bằng tiếng Hàn). 24 tháng 12 năm 2020.
  8. “[팝인터뷰③]빅톤 "1년 전 에이핑크 백업댄서, 데뷔 남달랐죠"” (bằng tiếng Hàn). Herald Corporation. 28 tháng 12 năm 2016.
  9. [인터뷰] 빅톤 "팀워크 탄탄…10년 뒤에도 무대에 서고싶다". Yonhap News Agency (bằng tiếng Hàn). 4 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2021.
  10. 플랜에이 보이즈 “곧 멋있는 모습으로 나오겠다”. Sports Dong-A (bằng tiếng Hàn). 25 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2021.
  11. 빅톤, ‘멋진 남자’가 돼 돌아오다. Sports Dong-A (bằng tiếng Hàn). 2 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2021.
  12. 엑스원 해체 결정, 각 소속사 전원 합의 되지 않아. Sports Seoul (bằng tiếng Hàn). 6 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2021 – qua Naver.
  13. Kelley, Caitlin (28 tháng 2 năm 2019). “Here's What Mnet's Five-Year Contracts For 'Produce X101' Means For K-pop”. Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2019.
  14. 엑스원 출신 한승우, 개인 팬미팅→빅톤 합류… “3월 컴백”. Hankok Ilbo (bằng tiếng Hàn). 30 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.
  15. Victon Official Twitter account [@victon1109] (14 tháng 4 năm 2020). “[#빅톤] 승승장구할 빅톤의 이불킥” (Tweet) (bằng tiếng Hàn) – qua Twitter.
  16. “빅톤의 이불킥” (bằng tiếng Hàn). Naver. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2021.
  17. Han Seung-woo and Kang Seung-sik (13 tháng 7 năm 2021). “빅톤의 이불킥 (Ep.64)”. Twitter. Naver NOW. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2021.
  18. “빅톤 허찬, 네이버 나우 '이불킥' 호스트 발탁”. JoongAng Ilbo. 20 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2021.
  19. Yoon, So-yeon (3 tháng 8 năm 2020). “Han Seung-woo of boy band Victon set for solo debut”. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.
  20. “Week 33 of 2020 for the Gaon Album chart”. Gaon Music Chart.
  21. “Victon's Han Seung Woo's Solo Mini-Album 'Fame' Tops iTunes Charts Around The World”. International Business Times (bằng tiếng Anh). 11 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2021.
  22. 1 2 Lee Ye-eun (13 tháng 9 năm 2020). “'복면가왕' 숨은그림찾기, 새 가왕 등극→장미여사=김연자였다…안성훈·빅톤 한승우·박보람 '열창' [종합]”. My Daily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2020.
  23. '복면가왕' 청기=빅톤 한승우 "이석훈, '프듀x101' 때 자신감 준 멘토"[Oh!쎈 리뷰]. OSEN (bằng tiếng Hàn). 13 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2021.
  24. 소녀주의보 지성, 웹무비 '사랑#해시태그' 캐스팅..빅톤 한승우-채수아와 호흡. Herald Pop (bằng tiếng Hàn). 24 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2021.
  25. 빅톤 한승우, 28일 솔로 컴백…전곡 프로듀싱 '페이드' [VICTON's Han Seung-woo, solo comeback on the 28th... Produced all songs 'Fade']. Newsis (bằng tiếng Hàn). 3 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2021 – qua Naver.
  26. 빅톤 한승우, 7월 26일 軍 입대…"군악대 최종 합격"[공식입장] [VICTON's Han Seung-woo enlists in the military on July 26th... "Final acceptance of military band"]. Xports News (bằng tiếng Hàn). 4 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2021 – qua Naver.
  27. Choi Gyu-han (28 tháng 7 năm 2021). “[사진]'군 입대' 빅톤 한승우, '팬들에게 인사 전하며” [[Photo] 'Enlisting in the military' Victon's Han Seung-woo, 'Greetings to the fans']. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2021 – qua Naver.
  28. Kang Da-yoon (21 tháng 7 năm 2021). “빅톤 한승우, 26일→28일 입대 연기 "생활관 방역 위해" [공식]” [VICTON's Han Seung-woo, 26th → 28th enlistment postponed "Dormitory quarantine"]. My Daily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2021 – qua Naver.
  29. “Gaon Album Chart”.
  30. “2020 Album Chart (86,063)”.
  31. 2021년 07월 Album Chart. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2021.
  32. Peak positions on the Gaon Digital Chart:
  33. Peak positions on the Gaon Digital Chart:
  34. “List of works for 10013330”. KOMCA (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2021.
  35. Jang, A-reum (11 tháng 3 năm 2021). “[단독] AOA 혜정·오창석·채수아·한승우, 웹드 '너#해나' 주연 라인업”. News1 (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2021.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Han Seung-woo http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201612281717... http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=202103241714... http://entertain.naver.com/read?oid=241&aid=000267... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli...